Characters remaining: 500/500
Translation

cưu mang

Academic
Friendly

Từ "cưu mang" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây cách giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với dụ cách sử dụng:

1. Nghĩa thứ nhất: Giúp đỡ trong lúc gặp khó khăn

Giải thích: Nghĩa này nói về việc giúp đỡ, che chở hoặc hỗ trợ một ai đó khi họ đang trong tình huống khó khăn, khốn khổ.

2. Nghĩa thứ hai: Mang thai trong bụng

Giải thích: Nghĩa này chỉ việc mang thai, tức là khi một người phụ nữ thai, thai nhi phát triển trong bụng của họ.

Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "cưu mang" không nhiều biến thể trong ngữ nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng giữa hai nghĩa chính.
  • Từ gần giống:
    • "Chăm sóc": Từ này cũng có nghĩa gần giống trong việc giúp đỡ bảo vệ, nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn.
    • "Bảo trợ": Từ này thường dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc tổ chức, nơi một bên cung cấp hỗ trợ cho bên khác.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Đồng nghĩa với "cưu mang" trong nghĩa giúp đỡ: "Giúp đỡ", "che chở", "nuôi dưỡng".
  • Liên quan đến "cưu mang" trong nghĩa mang thai: "Thai nghén", "mang bầu".
Kết luận

Từ "cưu mang" ý nghĩa rất sâu sắc trong văn hóa Việt Nam, không chỉ thể hiện sự giúp đỡ còn thể hiện tình cảm, sự gắn bó giữa con người với nhau.

  1. đgt. 1. Giúp đỡ trong lúc gặp khó khăn: Tôi đã từng được đồng bào cưu mang trong những ngày đen tối (VNgGiáp) 2. Mang thai trong bụng: Nặng nề chín tháng cưu mang (tng).

Comments and discussion on the word "cưu mang"